Có 2 kết quả:
小尽 xiǎo jìn ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ • 小盡 xiǎo jìn ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tháng thiếu (29 ngày)
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar month of 29 days
(2) same as 小建[xiao3 jian4]
(2) same as 小建[xiao3 jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tháng thiếu (29 ngày)
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar month of 29 days
(2) same as 小建[xiao3 jian4]
(2) same as 小建[xiao3 jian4]
Bình luận 0